--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp giới
+
Share the same border, border
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
giáp giới
:
Share the same border, border
+
chật chội
:
Crampedở chật chộito live cramped upnhà cửa chật chộicramped quarters, cramped housing
+
scramble eggs
:
trứng bác